Có 2 kết quả:

夜視儀 yè shì yí ㄜˋ ㄕˋ ㄧˊ夜视仪 yè shì yí ㄜˋ ㄕˋ ㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

night vision device

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

night vision device

Bình luận 0